Có 2 kết quả:

金矿 jīn kuàng ㄐㄧㄣ ㄎㄨㄤˋ金礦 jīn kuàng ㄐㄧㄣ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) gold mine
(2) gold ore

Từ điển Trung-Anh

(1) gold mine
(2) gold ore